Có 4 kết quả:

剿袭 chāo xí ㄔㄠ ㄒㄧˊ剿襲 chāo xí ㄔㄠ ㄒㄧˊ抄袭 chāo xí ㄔㄠ ㄒㄧˊ抄襲 chāo xí ㄔㄠ ㄒㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 抄襲|抄袭[chao1 xi2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 抄襲|抄袭[chao1 xi2]

Từ điển phổ thông

1. ăn cắp văn, bắt chước văn
2. đánh lén bất ngờ sau lưng

Từ điển Trung-Anh

(1) to plagiarize
(2) to copy
(3) to attack the flank or rear of an enemy

Từ điển phổ thông

1. ăn cắp văn, bắt chước văn
2. đánh lén bất ngờ sau lưng

Từ điển Trung-Anh

(1) to plagiarize
(2) to copy
(3) to attack the flank or rear of an enemy